Nhân khẩu Quận_Maui,_Hawaii

Lịch sử dân số
Năm điều traDân sốTỉ lệ
190026.743
191029.76211.3%
192037.38525.6%
193055.54148.6%
194055.5340.0%
195048.179−13.2%
196042.576−11.6%
197045.9848.0%
198070.84754.1%
1990100.37441.7%
2000128.09427.6%
Ước tính 2006141.320
US Census Bureau [1][2]